Có 2 kết quả:

轉折 zhuǎn zhé ㄓㄨㄢˇ ㄓㄜˊ转折 zhuǎn zhé ㄓㄨㄢˇ ㄓㄜˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) shift in the trend of events
(2) turnaround
(3) plot shift in a book
(4) turn in the conversation

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) shift in the trend of events
(2) turnaround
(3) plot shift in a book
(4) turn in the conversation

Bình luận 0