Có 2 kết quả:
轉折 zhuǎn zhé ㄓㄨㄢˇ ㄓㄜˊ • 转折 zhuǎn zhé ㄓㄨㄢˇ ㄓㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shift in the trend of events
(2) turnaround
(3) plot shift in a book
(4) turn in the conversation
(2) turnaround
(3) plot shift in a book
(4) turn in the conversation
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shift in the trend of events
(2) turnaround
(3) plot shift in a book
(4) turn in the conversation
(2) turnaround
(3) plot shift in a book
(4) turn in the conversation
Bình luận 0